--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rear of tube chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sub-reader
:
người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư)
+
empanel
:
đưa vào danh sách (thẩm phán...)
+
two-dimensional
:
hai chiều
+
neural
:
(thuộc) thần kinh
+
kể chi
:
Take no notice of, have no regard forTụi nó kể chi đến đạo lýThey take no notice of moralityNó thì còn kể chi đến aiThat chap has no regrad for anybody